puzzle-headed
puzzle-headed![](img/dict/02C013DD.png) | ['pʌzl'hedid] | | Cách viết khác: | | puzzle-pated | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['pʌzl'peitid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người) |
/'pʌzl,hedid/ (puzzle-pated) /'pʌzl,hedid/
pated) /'pʌzl,hedid/
tính từ
có tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người)
|
|