|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
put-down
danh từ sự làm bẽ mặt, nhận xét có tính chất làm nhục
put-down | ['putdaun] | | danh từ | | | sự làm bẽ mặt, nhận xét có tính chất làm nhục |
| | [put-down] | | saying && slang | | | criticism, disapproval | | | His speech was a put-down of our policies - very negative. |
|
|
|
|