Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
put out




put+out

[put out]
saying && slang
do, function, perform
Vern's crew really puts out. They do a lot of work in a day.
unhappy, upset
Was he put out when you asked for more money? Was he upset?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.