puss
puss | [pus] | | danh từ | | | con mèo (danh từ dùng để gọi) | | | (săn bắn) con thỏ; con hổ | | | (thông tục) cô gái thích ăn chơi, cô gái thích làm dáng. làm đỏm | | | a sly puss | | một đứa ranh ma | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái mặt | | | cái mồm, cái mõm |
/pus/
danh từ con mèo (săn bắn) con thỏ; con hổ (thông tục) cô gái, con bé a sly puss con ranh con
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mặt cái mồm, cái mõm
|
|