pureness
pureness | ['pjuənis] | | danh từ | | | sự nguyên chất, sự tinh khiết; sự trong lành, sự thanh khiết (không khí, nước..) | | | sự trong trắng, sự trinh bạch, sự đức hạnh | | | sự thuần chủng, tính thuần chủng, không lai | | | sự trong trẻo (về âm thanh); sự trong sáng (về cách hành văn) |
/'pjuənis/
danh từ sự trong, sự trong sạch, sự tinh khiết sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng
|
|