purblind
purblind![](img/dict/02C013DD.png) | ['pə:blaind] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mắt mờ, mù dở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) chậm hiểu, đần độn | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho mắt mờ, làm cho mù dở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm mù quáng, làm cho đần độn |
/'pə:blaind/
tính từ
mắt mờ, mù dở
(nghĩa bóng) chậm hiểu, đần độn
ngoại động từ
làm cho mắt mờ, làm cho mù dở
làm đui mù, làm mù quáng
|
|