|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pulverisation
danh từ
sự tán thành bột; sự trở thành bột; sự phun thành bụi (nước)
() sự đập tan, sự phá hủy hoàn toàn, sự đánh bại hoàn toàn
pulverisation![](img/dict/02C013DD.png) | [,pʌlvərai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | pulverization | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,pʌlvərai'zei∫n] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như pulverization |
|
|
|
|