Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
psychic





psychic
['saikik]
Cách viết khác:
psychical
['saikikl]
danh từ
bà đồng, ông đồng
tính từ
(thuộc) tâm linh; (thuộc) linh hồn, (thuộc) tinh thần
siêu linh, huyền bí


/'saikik/

danh từ
bà đồng; ông đồng

Related search result for "psychic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.