Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proximity fuse




proximity+fuse
[prɔk'simiti'fju:z]
danh từ
(quân sự) thiết bị điều khiển tên lửa nổ khi tới gần đích


/proximity fuse/

danh từ
(quân sự) thiết bị điều khiển tên lửa nổ khi tới gần đích

Related search result for "proximity fuse"
  • Words contain "proximity fuse" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cầu chì ngòi châm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.