Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proximal




proximal
['prəksiməl]
tính từ
(giải phẫu) ở đầu gần


/proximal/

tính từ
(giải phẫu) ở đầu gần

Related search result for "proximal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.