|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provostship
provostship | ['prɔvəst∫ip] | | danh từ | | | chức hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở Căm-brít, Ôc-phớt) | | | (Ê-cốt) chức thị trưởng | | | chức trưởng mục sư (đạo Tin lành, ở Đức) |
/provostship/
danh từ chức hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở Căm-brít, Ôc-phớt) (Ê-cốt) chức thị trưởng chức trưởng mục sư (đạo Tin lành, ở Đức)
|
|
|
|