proverb A proverb is a short saying that tells a commonly-known truth.
['prɔvə:b]
danh từ
tục ngữ, cách ngôn
điều ai cũng biết, điều phổ biến rộng rãi; người mà ai cũng biết; vật mà ai cũng biết
he is varicious to a proverb
ai cũng biết nó là thằng cha hám lợi
he is ignorant to a proverb; he is a proverb for ignorance; his ignotance is a proverb
nó dốt nổi tiếng
(số nhiều) trò chơi tục ngữ
(Proverbs) sách cách ngôn (trong kinh Cựu ước)
/proverb/
danh từ tục ngữ, cách ngôn điều ai cũng biết; người ai cũng biết he is varicious to a proverb ai cũng biết nó là thằng cha hám lợi he is ignorant to a proverb; he is a proverb for ignorance; his ignotance is a proverb nó dốt nổi tiếng (số nhiều) trò chơi tục ngữ (Proverbs) sách cách ngôn (trong kinh Cựu ước)