Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protective




protective
[prə'tektiv]
tính từ
bảo vệ, bảo hộ, che chở
protective barrage
(quân sự) lưới lửa bảo vệ
a protective layer of varnish
một lớp véc ni bảo vệ
workers who handle asbestos need to wear protective clothing
công nhân tiếp xúc với amiăng cần phải quần áo bảo hộ lao động
wearing protective headgear on a motorcycle
đội mũ bảo hộ khi đi xe mô tô
protective tariffs/duties
thuế bảo hộ hàng hoá sản xuất trong nước; thuế bảo hộ hàng nội địa
(protective towards somebody) che chở (tỏ ý muốn bảo vệ..)
he put his arm round her in a protective gesture
anh ấy vòng tay ôm lấy cô ta trong một cử chỉ che chở
a mother naturally feels protective towards her children
một người mẹ dĩ nhiên cảm thấy cần che chở cho con cái mình
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ca-pốt, bao tránh thai, bao phòng ngừa


/protective/

tính từ
bảo vệ, bảo hộ, che chở
protective barrage (quân sự) lưới lửa bảo vệ
bảo vệ (về kinh tế)
protective tariff hàng hoá thuế quan bảo vệ (nền công nghiệp trong nước)
phòng ngừa
protective custody sự giam giữ phòng ngừa (những kẻ có âm mưu hoặc tình nghi có âm mưu lật đổ)

Related search result for "protective"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.