Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proprietor




proprietor
[prə'praiətə]
danh từ (giống cái proprietress)
người chủ, người sở hữu (nhất là một công ty, một khách sạn, bằng sáng chế..)
a newspaper proprietor
một ông chủ báo


/proprietor/

danh từ
chủ, người sở hữu

Related search result for "proprietor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.