Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proportioned




proportioned
[prə'pɔ:∫nd]
tính từ
(dùng trong tính từ ghép) có kích thước được nói rõ
a well-proportioned room
một căn phòng có kích thước cân đối


/proportioned/

tính từ
cân xứng, cân đối

Related search result for "proportioned"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.