Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
propitiatory




propitiatory
[prə'pi∫iətri]
tính từ
nhằm để làm lành; để làm dịu, để làm nguôi
a propitiatory smile
nụ cười làm lành
a propitiatory gift
quà để làm lành


/propitiatory/

tính từ
để làm lành; để làm dịu, để làm nguôi
a propitiatory smille nụ cười làm lành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "propitiatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.