Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proper name




danh từ
tên riêng; danh từ riêng



proper+name
['prɔpə'neim]
danh từ
tên riêng; danh từ riêng (Jane, Mr Smith, London, Europe, the Thames chẳng hạn) (cũng) proper noun



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.