Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proof-reading




proof-reading
['pru:f'ri:diη]
danh từ
việc đọc và sửa bản in thử


/proof-reading/

danh từ
việc đọc và sửa bản in thử

Related search result for "proof-reading"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.