Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pronoun




pronoun
I, me, she, her, he, you

pronoun

A pronoun is a substitute for a noun. Some pronouns include: I, me, she, her, he, him, it, you, they, them, etc.

['prounaun]
danh từ
(ngôn ngữ học) đại từ
personal pronoun
đại từ chỉ định
relative pronoun
đại từ nghi vấn


/pronoun/

danh từ
(ngôn ngữ học) đại từ
personal pronoun đại từ chỉ ngôi
impersonal pronoun đại từ không ngôi

Related search result for "pronoun"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.