Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
promptness




promptness
['prɔmptnis]
Cách viết khác:
promptitude
['prɔmptitju:d]
như promptitude


/promptness/

danh từ
sự mau lẹ, sự nhanh chóng
sự sốt sắng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.