|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
promptly
phó từ mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ sẵn sàng; hành động không chậm trễ (người)
promptly | ['prɔmptli] | | phó từ | | | mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ | | | she replied promptly to my letter | | cô ta đã mau mắn trả lời thư của tôi | | | sẵn sàng; hành động không chậm trễ (người) |
|
|
|
|