|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
promptitude
promptitude![](img/dict/02C013DD.png) | ['prɔmptitju:d] | | Cách viết khác: | | promptness | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['prɔmptnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất mau lẹ, sự sẵn sàng hành động, sự mau mắn, sự sốt sắng |
/promptitude/
danh từ
sự mau lẹ, sự nhanh chóng
sự sốt sắng
|
|
|
|