Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prolixity




prolixity
[prou'liksəti]
danh từ
tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói, viết)


/prolixity/

danh từ
tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói, viết)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prolixity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.