profusion
profusion | [prə'fju:ʒn] | | danh từ | | | sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối | | | a profusion of colour, patterns, flowers, good wishes | | sự phong phú màu sắc, kiểu mẫu, hoa, sự tràn ngập những lời chúc tụng tốt lành | | | in profusion | | | có số lượng lớn, dồi dào | | | roses were growing in profusion against the old wall | | vô số hoa hồng mọc cạnh bức tường cũ |
/profusion/
danh từ sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối ((cũng) profuseness)
|
|