|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
profoundly
phó từ một cách sâu sắc; hết sức một cách sâu sắc, thâm thúy (ý tưởng )
profoundly | [prə'faundli] | | phó từ | | | một cách sâu sắc; hết sức | | | profoundly disturbed | | hết sức lo âu | | | profoundly grateful | | hết sức biết ơn | | | một cách sâu sắc, thâm thúy (ý tưởng..) |
|
|
|
|