|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
professionalism
professionalism | [prə'fe∫ənəlizəm] | | danh từ | | | trình độ nghiệp vụ, phẩm chất chuyên môn; tài năng, sự thành thạo | | | việc sử dụng các vận động viên nhà nghề (trong các môn đấu thể thao) |
/professionalism/
danh từ tính cách nhà nghề sự dùng đấu thủ nhà nghề (trong các môn đấu thể thao)
|
|
|
|