Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
productively




phó từ
sản xuất
tạo ra, phát sinh (sau khi làm cái gì)
sản xuất nhiều; sinh sản nhiều (người, động vật ); màu mỡ, phong phú (đất )
thực hiện được cái gì nhiều, hữu ích



productively
[prə'dʌktivli]
phó từ
có hiệu quả; hữu ích
to spend one's time productively
dùng thời gian một cách hữu ích


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.