Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
procrastination




procrastination
[prou,kræsti'nei∫n]
danh từ
sự trì hoãn; sự chần chừ
procrastination is the thief of time
(tục ngữ) chần chừ làm lãng phí thời gian


/procrastination/

danh từ
sự trì hoãn; sự chần chừ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.