 | [prə'si:dʒə] |
 | danh từ |
|  | thủ tục (trong kinh doanh, (chính trị), (pháp lý)..) |
|  | Legal/parliamentary procedure |
| Thủ tục pháp lý/nghị viện |
|  | (The) agreed/correct/established/normal/usual procedure |
| Thủ tục đã thoả thuận/đúng/đã được xác lập/bình thường/thông thường |
|  | Registering a birth or death is a straightforward procedure |
| Đăng ký khai sinh hoặc khai tử là một thủ tục dễ dàng |
|  | Obtaining a refund from the company is a complicated procedure |
| Đòi công ty trả lại tiền là một thủ tục phức tạp |
|  | What's the procedure for opening a bank account? |
| Thủ tục mở tài khoản ở ngân hàng là như thế nào? |