|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
procès-verbal
danh từ, số nhiều procặs-verbaux /prə'seive'bou/ biên bản (xét xử của toà án...)
procès-verbal | [prə'seive'bɑ:l] | | danh từ, số nhiều prócas-verbaux /prə'seive'bou/ | | | biên bản (xét xử của toà án...) |
|
|
|
|