Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primitiveness




danh từ
tính nguyên thủy
tính thô sơ, sự cổ xưa
tính chất gốc (từ, mẫu)
<địa> tính nguyên thủy



primitiveness
['primitivnis]
danh từ
tính nguyên thủy
tính thô sơ, sự cổ xưa
tính chất gốc (từ, mẫu)
(toán học); (địa lý,địa chất) tính nguyên thủy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.