|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primeval
tính từ nguyên thủy; thái cổ; nguyên sinh primeval forest rừng nguyên sinh primeval rocks đá nguyên sinh dựa trên bản năng chứ không phải lý trí, như thể từ thời kỳ nguyên thủy của loài người; ban sơ
primeval | [prai'mi:vəl] | | tính từ | | | nguyên thủy; thái cổ; nguyên sinh | | | primeval forest | | rừng nguyên sinh | | | primeval rocks | | đá nguyên sinh | | | dựa trên bản năng chứ không phải lý trí, như thể từ thời kỳ nguyên thủy của loài người; ban sơ |
|
|
|
|