|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prickliness
danh từ
cảm giác bị kim châm, cảm giác đau nhói
tính dễ cáu, tính dễ giận, tính hay hờn dỗi (người)
prickliness![](img/dict/02C013DD.png) | ['priklinis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảm giác bị kim châm, cảm giác đau nhói | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính dễ cáu, tính dễ giận, tính hay hờn dỗi (người) |
|
|
|
|