|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prevail
prevail | [pri'veil] | | nội động từ | | | (+ against, over) thắng thế, chiếm ưu thế; đánh bại | | | socialism will prevail | | chủ nghĩa xã hội sẽ thắng thế | | | to prevail over the enemy | | chiếm ưu thế đối với kẻ địch | | | thịnh hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều | | | according to the custom that prevailed in those days | | theo phong tục thịnh hành thời bấy giờ | | | (+ on, upon) khiến, thuyết phục | | | to prevail upon somebody to do something | | thuyết phục ai làm gì |
/pri'veil/
nội động từ ((thường) against, over) thắng thế, chiếm ưu thế socialism will prevail chủ nghĩa xã hội sẽ thắng thế to prevail over the enemy chiếm ưu thế đối với kẻ địch thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều according to the custom that prevailed in those days theo phong tục thịnh hành thời bấy giờ ( on, upon) khiến, thuyết phục to prevail upon somebody to do something thuyết phục ai làm gì
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prevail"
|
|