prettiness
prettiness | ['pritinis] |  | danh từ | |  | vẻ xinh xắn; vật xinh xắn; đồ trang điểm xinh xinh... | |  | tính chải chuốt kiểu cách (văn...) |
/'pritinis/
danh từ
vẻ xinh, vẻ xinh xinh, vẻ xinh xắn, vẻ xinh đẹp; vật xinh, vật xinh xinh, vật xinh sắn; đồ trang điểm xinh xinh...
tính chải chuốt kiểu cách (văn...)
|
|