Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pretension





pretension
[pri'ten∫n]
danh từ
(pretension to something / doing something) ý muốn, kỳ vọng, sự đòi hỏi
a poet with serious pretensions to literary greatness
một nhà thơ có những kỳ vọng nghiêm túc đạt đến tầm thi bá
he has/makes no pretensions to being a computer engineer
nó không hề có kỳ vọng làm kỹ sư tin học
his social pretensions make him appear ridiculous
những tham vọng leo cao trong xã hội đã khiến hắn trở nên lố bịch
thái độ tự phụ; tính khoe khoang


/pri'tenʃn/

danh từ
ý muốn, kỳ vọng
điều yêu cầu chính đáng; quyền đòi hỏi chính đáng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.