Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prestidigitator




prestidigitator
[,presti'didʒiteitə(r)]
danh từ
người làm trò ảo thuật, người làm trò tung hứng


/,presti'didʤiteitə/

danh từ
người làn trò ảo thuật, người làn trò tung hứng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prestidigitator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.