Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presentiment




presentiment
[pri'zentimənt]
danh từ
linh cảm, điềm báo
a presentiment of trouble ahead
linh cảm về sự rắc rối sắp xảy ra


/pri'sentimənt/

danh từ
linh cảm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "presentiment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.