presentable
presentable![](img/dict/02C013DD.png) | [pri'zentəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỉnh tề, bảnh bao; trưng bày được, phô ra được, coi được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm quà biếu được, làm đồ tặng được |
/pri'zentəbl/
tính từ
bày ra được, phô ra được; chỉnh tề; coi được
giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được
làm quà biếu được, làm đồ tặng được
|
|