|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
present tense
danh từ một trong các thì của động từ (thí dụ: present, present perfect, present continuous: thì hiện tại, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn)
present+tense | ['preznt tens] | | danh từ | | | (ngôn ngữ học) một trong các thì của động từ (thí dụ: present, present perfect, present continuous: thì hiện tại, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn) | | | the verb is in the present tense | | động từ ở thì hiện tại |
|
|
|
|