|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preoccupy
preoccupy | [pri:'ɔkjupai] | | ngoại động từ | | | làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng; ám ảnh | | | chiếm trước, giữ trước |
/pri:'ɔkjupai/
ngoại động từ làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng chiếm trước, giữ trước
|
|
|
|