cao hơn giá qui định; (nghĩa bóng) được đánh giá cao, hiếm khi có, khó có
put a premium on somebody/something
làm cho ai/cái gì có vẻ quan trọng
dành cho ai/cái gì một vị trí, tầm quan trọng đặc biệt
/'pri:mjəm/
danh từ phần thưởng tiền thưởng tiền đóng bảo hiểm tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề) tiền các đổi tiền ((cũng) premium on exchange) !at a premium cao hơn giá qui định; (nghĩa bóng) được đánh giá cao !to put a premium on something khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì