Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
premeditated




premeditated
[pri:'mediteitd]
tính từ
có suy nghĩ trước, có dự tính trước, có kế hoạch trước


/pri:'mediteitd/

tính từ
có suy nghĩ trước, có suy tính trước, có mưu tính trước, có chủ tâm
a murder một vụ giết người có suy tính trước

Related search result for "premeditated"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.