|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prelusive
prelusive | ['pri'lju:siv] | | tính từ | | | mở đầu, mào đầu, giáo đầu; để mở đầu, để mào đầu, để giáo đầu | | | báo trước; để báo trước |
/'pri'lju:siv/
tính từ mở đầu, mào đầu, giáo đầu; để mở đầu, để mào đầu, để giáo đầu báo trước; để báo trước
|
|
|
|