|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prejudgment
prejudgment![](img/dict/02C013DD.png) | [,pri:'dʒʌdʒmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xử trước, sự lên án trước, sự kết án trước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sớm xét đoán; sự vội phê phán, sự vội đánh giá (ai, hành động gì...) |
/'pri:'dʤʌdʤmənt/
danh từ
sự xử trước, sự lên án trước, sự kết án trước
sự sớm xét đoán; sự vội phê phán, sự vội đánh giá (ai, hành động gì...)
|
|
|
|