Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prehistoric





prehistoric
[,pri:hi'stɔrik]
tính từ
(thuộc) thời tiền sử
prehistoric man/monuments/cave paintings
người/công trình xây dựng/bức vẽ trong hang thời tiền sử
his ideas on the education of girls are positively prehistoric
ý tưởng của anh ta về việc dạy dỗ các thiếu nữ rõ ràng là cổ lai hi (quá cổ lỗ)


/'pri:his'tɔrik/

tính từ
(thuộc) tiền s

Related search result for "prehistoric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.