Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prefabricate




prefabricate
['pri:'fæbrikeit]
ngoại động từ
làm sẵn, đúc sẵn (một toà nhà, một con tàu..)
prefabricated kitchens/houses
nhà bếp/nhà ở làm sẵn (tiền chế)


/'pri:'fæbrikeit/

ngoại động từ
làm sẵn, đúc sẵn (các bộ phận của một toà nhà)

Related search result for "prefabricate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.