Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
predispose




predispose
['pri:dis'pouz]
ngoại động từ
ảnh hưởng đến ai trước (một cách cụ thể), dẫn dắt
be predispose in somebody's favour
có ý thiên về ai
đưa đến, dẫn đến, khiến phải chịu, làm cho ai có khả năng mắc cái gì
bad hygiene predisposes one to all kinds of disease
vệ sinh tồi sẽ dẫn đến mọi bệnh
I find myself predisposed in his favour
tôi thấy có ý thiên về anh ta


/'pri:dis'pouz/

ngoại động từ
đưa đến, dẫn đến, khiếm phải chịu, khiến thiên về
bad hygiene predisposes one to all kinds of disease vệ sinh tồi sẽ dẫn đến mọi bệnh
I find myself predisposed in his favour tôi thấy có ý thiên về anh ta


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.