Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
predial




predial
['pri:diəl]
tính từ
(thuộc) đất đai, (thuộc) ruộng đất
gắn chặt với ruộng đất (nô lệ)
danh từ
người nô lệ gắn chặt với ruộng đất


/'pri:diəl/

tính từ
(thuộc) đất đai, (thuộc) ruộng đất
gắn chặt với ruộng đất (nô lệ)

danh từ
người nô lệ gắn chặt với ruộng đất

Related search result for "predial"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.