|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
predaceous
tính từ (động vật học) ăn thịt thuộc loài vật ăn thịt predaceous instincts những bản năng của loài vật ăn thịt
predaceous | [pri'dei∫əs] | | tính từ | | | (động vật học) ăn thịt | | | thuộc loài vật ăn thịt | | | predaceous instincts | | những bản năng của loài vật ăn thịt |
|
|
|
|